Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tênh tênh

Academic
Friendly

Từ "tênh tênh" trong tiếng Việt một từ dùng để mô tả trạng thái nhẹ nhàng, không nặng nề, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự thoải mái hoặc không gánh nặng. Khi nói "nhẹ tênh tênh", người ta muốn nhấn mạnh rằng một vật hay một tình huống nào đó rất nhẹ, nhẹ đến mức không cảm thấy nặng nề hoặc khó khăn.

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Miêu tả trọng lượng nhẹ:

    • dụ: "Cái túi này nhẹ tênh tênh, tôi có thể mang đi dễ dàng."
    • đây, "nhẹ tênh tênh" được dùng để chỉ rằng cái túi rất nhẹ, có thể mang đi không gặp khó khăn .
  2. Miêu tả cảm giác thoải mái:

    • dụ: "Sau khi giải quyết xong việc, tôi cảm thấy tâm trạng nhẹ tênh tênh."
    • Trong trường hợp này, "nhẹ tênh tênh" diễn tả cảm giác thoải mái không còn lo âu.
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Nhẹ tênh: Từ này cũng có thể được sử dụng riêng lẻ với nghĩa tương tự. dụ: "Chiếc rơi nhẹ tênh."
  • Tênh tênh: Có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự nhẹ nhàng, dụ: " ấy bước đi tênh tênh trên bãi cỏ."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Nhẹ: Từ này mang nghĩa tương tự nhưng không nhấn mạnh như "tênh tênh".
    • dụ: "Cái ghế này nhẹ."
  • Nhẹ nhàng: Có thể dùng để diễn tả không chỉ về trọng lượng còn về cách thức thực hiện một hành động:
    • dụ: " ấy nói chuyện nhẹ nhàng với trẻ con."
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "tênh tênh", cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu đúng ý bạn muốn truyền tải. Từ này thường mang tính chất miêu tả cảm giác có thể được sử dụng trong các tình huống khác nhau, từ miêu tả vật thể đến cảm xúc.

  1. Nói nhẹ lắm: Nhẹ tênh tênh.

Comments and discussion on the word "tênh tênh"